TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

rogner

to trim

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to cut

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

rogner

besäumen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

abschneiden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

beschneiden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

schneiden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

rogner

rogner

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

couper

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Rogner les pages d’un livre au massicot

Xén các trang của cuốn sách ở máy xén giấy.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rogner /INDUSTRY-METAL/

[DE] besäumen

[EN] to trim

[FR] rogner

couper,rogner /TECH/

[DE] abschneiden; beschneiden; schneiden

[EN] to cut

[FR] couper; rogner

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

rogner

rogner [Rone] V. tr. [1] 1. Xén, gọt, cắt bớt (ở lề). Rogner les pages d’un livre au massicot: Xén các trang của cuốn sách ở máy xén giấy. 2. Bóng Bớt một phần. Ces dépenses imprévues ont rogné mes économies: Các khoản chi bất ngờ dó đã xén bót (một phần) tiền tiết kiệm của tôi. > Rogner les ailes, les ongles à qqn: Giảm quyền lire của ai, giảm tự do của ai.

rogner

rogner [Rojie] V. intr. [1] Thân Bục bội, cáu giận, nểi giận.