TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

robe

colour of coat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

side sheeting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

robe

Farbe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mantel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mantelblech

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wandblech

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

robe

robe

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

jupe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

La robe d’un oignon

Vỗ hành.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

robe /AGRI/

[DE] Farbe

[EN] colour of coat

[FR] robe

jupe,robe /INDUSTRY-CHEM,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Mantel; Mantelblech; Wandblech

[EN] side sheeting

[FR] jupe; robe

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

robe

robe [Rob] n. f. I. Áo đầm. n. 1. Áo dài (của đàn ông hiện nay ở Phuong đông và của đàn ông thbi xua). 2. Áo dài (của thẩm phán, luật sư, giáo sư đại học, giáo sĩ). > Cô La robe: Chức quan tồa (trong chế độ cũ). Noblesse de robe: Quý tộc pháp dinh. Robe de chambre: Ao dài mặc trong nhà. t> Pommes de terre en robe de chambre: Khoai tây luộc (nuông) cả vỏ. ni 1. Bộ lông (của ngụa, bo, v.v...). 2. vỏ (một số rau quả). La robe d’un oignon: Vỗ hành. 3. Lá áo (lá bọc ngoài của điếu xì gà) Đồng cape. 4. Màu (ruợu nho). robelage V. robage.