TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Pháp

retardatrice

retardateur

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

retardatrice

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Forces de frottement retardatrices

Các lục ma sát gây chậm trễ.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

retardateur,retardatrice

retardateur, trice [R(a)taRdatœR, tRis] adj. và n. Làm chậm, gây chậm trễ. Forces de frottement retardatrices: Các lục ma sát gây chậm trễ. -QUÂN Action retardatrice: Hành động làm chậm buúc tiến của quân địch. > N.m. HOÁ Chất làm chậm, chất hãm (một phản ứng).