TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

requête

query

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

requête

Abfrage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Suchfrage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

requête

requête

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

requête /IT-TECH/

[DE] Abfrage; Suchfrage

[EN] query

[FR] requête

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

requête

requête [Raket] n.f. 1. Sự đbi hỏi, lồi cầu xin, lồi thỉnh cầu. 2. LUẬT Đon; lá đon (để xin phép hoặc để kiện). > Bản trình bày của luật §ư để xin chống án. > Maître des requêtes: Ưy viên Hội đồng tư vân. c> Requête civile: Đon xin tái thẩm. 3. loc. prép. Ả, sur la requête de: Theo yêu cầu của ai, theo lồi thỉnh nguyện của ai.