TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

relation

relation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

relationship

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

relation

Relation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Beziehung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Relationsgraf , Relationsgraph

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verhältnis

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

relation

relation

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

association

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lien

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Témoin qui fait une relation fidèle des événements

Nhăn chứng ké lại trung thực các sư kiện.

Relation de cause à effet

Quan hệ nhân quá.

Relations amicales, amoureuses, mondaines

Các quan hệ bè bạn, các quan hệ luyến ái, các quan hệ giao tiếp.

Une simple relation de travail

Một người chí có quan hệ qua công việc.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

relation

relation

Beziehung, Verhältnis, Relation

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

relation /IT-TECH/

[DE] Relation; Relationsgraf | Relationsgraph

[EN] relation

[FR] relation

relation /IT-TECH/

[DE] Relation

[EN] relation

[FR] relation

association,lien,relation /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Beziehung; Relation

[EN] relationship

[FR] association; lien; relation

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

relation

relation [R(a)lasjô] n. f. I. Sự kể lại, sự tuòng thuật, chuyện kể. Témoin qui fait une relation fidèle des événements: Nhăn chứng ké lại trung thực các sư kiện. II. 1. Quan hệ. Relation de cause à effet: Quan hệ nhân quá. 2. Quan hệ (giũa nguòi vói nguòi): Relations amicales, amoureuses, mondaines: Các quan hệ bè bạn, các quan hệ luyến ái, các quan hệ giao tiếp. 3. Nguòi có quan hệ, ngứòi quen biết. Une simple relation de travail: Một người chí có quan hệ qua công việc. > Absol. Avoir des relations: Có nhiều mối quan hệ, giao du rộng rãi (vói nhũng nguòi có vai vế). 4. Quan hệ (giũa các tổ chức, giũa các nuóc). Relations internationales: Các quan hệ quốc tế. > Relations publiques: Các quan hệ quần chúng. 5. SINH Fonctions de relation: Chúc năng ngoại tiếp. 6. TOÁN Mối liên hệ (giũa các tập hợp, giũa các yếu tô của các tập họp). Relation d’appartenance: Liên hệ phụ thuộc. Relation d’équivalence: Liên hệ tuong đuong. Relation binaire: Liên hệ nhị nguyên.