TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

reflet

sheen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

reflet

Widerschein

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

reflet

reflet

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Le reflet des peupliers dans l’eau

Bóng của các cây dưong trong nưóc.

La beauté de la ville actuelle n’est qu’un pâle reflet de sa splendeur passée

Cái dẹp của thành phố hiện tại chí là cái bóng mờ nhạt của sự huy hoàng dã qua của nó.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reflet /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Widerschein

[EN] sheen

[FR] reflet

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

reflet

reflet [Rafle] n. m. 1. Ánh phản chiếu, ánh. Le reflet d’un rayon de soleil sur l’étang: Ánh phản chiếu của một tia mặt tròi trên mặt ao. Les reflets du satin: Các ánh của vải xa tanh. 2. Hình ảnh đuọc phản chiếu; bóng. Le reflet des peupliers dans l’eau: Bóng của các cây dưong trong nưóc. > Bóng Bóng, hình bóng. La beauté de la ville actuelle n’est qu’un pâle reflet de sa splendeur passée: Cái dẹp của thành phố hiện tại chí là cái bóng mờ nhạt của sự huy hoàng dã qua của nó.