TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

redent

sawtooth roof

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

redent

Dachsheds

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

redent

redent

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

redan

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

shed

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sheds

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

toiture en dents de scie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

toiture à redents

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

redent,shed,sheds,toiture en dents de scie,toiture à redents

[DE] Dachsheds

[EN] sawtooth roof

[FR] redent; shed; sheds; toiture en dents de scie; toiture à redents

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

redan,redent

redan hay redent [R(a)đõ] n. m. I. KTRÚC 1. Phần nhô, phần chìa (của một bức tuồng xây trên đất dốc). 2. Góc chìa của công sự (do hai bức tường tạo thành). 3. Dãy trang trí đẽo hình răng. 4. Toiture à redents: Mái lợp từng nấc, mái lợp nhiều nấc. Đồng shed (chính quyền khuyên không nên dùng từ này). II. HÁI Khe, kẽ (trong lồng tàu, trong lồng thủy phi cơ).