TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

rail

rail

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

rail

Schiene

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

rail

rail

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

guide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rail /INDUSTRY-METAL/

[DE] Schiene

[EN] rail

[FR] rail

guide,rail /ENG-MECHANICAL/

[DE] Schiene

[EN] rail

[FR] guide; rail

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

rail

rail liiuj] n. rn. 1. Đường ray, đuòng sắt. 2. Par anal. Duung trượt (đường băng thanh kim loại làm chỗ trượt cho một bộ phận di động). Rail d’une tringle à rideau: Đường trượt cúa thanh treo ridô. > Rail de sécurité: Bơ an toàn (bơ bằng kim loại dọc một trục đuòng). Đồng glissiềre. 3. 1à! rail: Sự vận chuyển băng đường sắt