TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

rafle

cob

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stalk

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stem

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

rafle

Spindel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kamm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rappen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

rafle

rafle

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

raffle

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Les enfants ont fait une rafle dans le placard à gâteaux

Bọn trẻ đã cuỗm tất bánh gatô trong tủ hốc tuồng.

Il a été pris dans une rafle et il a passé la nuit au poste

Nó đã bị bắt trong môt cuôc vây ráp và phải ở qua đêm tai đồn.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rafle /SCIENCE/

[DE] Spindel

[EN] cob

[FR] rafle

rafle /ENVIR/

[DE] Kamm; Rappen

[EN] stalk; stem

[FR] rafle

rafle /AGRI/

[DE] Kamm; Rappen

[EN] stalk; stem

[FR] rafle

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

rafle

rafle [Rail] n. f. 1. Sự cuỗm đi, sự vớ đi. Les enfants ont fait une rafle dans le placard à gâteaux: Bọn trẻ đã cuỗm tất bánh gatô trong tủ hốc tuồng. 2. Cuộc vây ráp. Il a été pris dans une rafle et il a passé la nuit au poste: Nó đã bị bắt trong môt cuôc vây ráp và phải ở qua đêm tai đồn.

rafle,raffle

rafle hay raffle [Rail] n. f. THỤC Cuống chùm (nho, quả lý chua V.V.). Đồng râpe.