TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

réversible

reversible

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

réversible

umsteuerbar

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

réversible

réversible

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

à mouvement réversible

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

réversible,à mouvement réversible /TECH,ENG-MECHANICAL/

[DE] umsteuerbar

[EN] reversible

[FR] réversible; à mouvement réversible

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

réversible

réversible [RevERsibl] adj. 1. LUẬT Có thể chuyển hồi, phải chuyển hồi. 2. Có thể quay trở lại, có thể đảo nguợc. > HOÁ Réaction réversible: Phản ứng thuận nghịch. > LÝ Transformation réversible: Sự biến đổi thuận nghịch. 3. Mặc đuợc cả hai mặt (vải, quần áo).