TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

régularité

consistency

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

régularité

Konsistenz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Regelmäßigkeit

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

régularité

régularité

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

La régularité d’un mouvement

Tính dều dặn của một chuyển dộng.

régularité des traits d’un visage

Sự căn dối dường nét cùa một khuôn mặt; nét mặt dầy dăn, cân dối.

La régularité d’une procédure, d’une élection

Sự hop lệ của mot thủ tục, của một cuôc bầu cử.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

régularité

régularité

Regelmäßigkeit

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

régularité /SCIENCE,TECH/

[DE] Konsistenz

[EN] consistency

[FR] régularité

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

régularité

régularité [RegylaRÎte] n. f. 1. Tính đều đặn. La régularité d’un mouvement: Tính dều dặn của một chuyển dộng. 2. Sự cân đối, sự đều đặn, sự đầy đặn. La régularité des traits d’un visage: Sự căn dối dường nét cùa một khuôn mặt; nét mặt dầy dăn, cân dối. 3. Tính họp thức, sự họp thức, sự họp lệ. La régularité d’une procédure, d’une élection: Sự hop lệ của mot thủ tục, của một cuôc bầu cử.