TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

réchauffer

reheat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

réchauffer

wiedererwaermen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

réchauffer

réchauffer

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Réchauffer le dîner

Đun lại món ăn tối.,

Plaisanteries quì réchauffent l’atmosphère

Những lòi nói dùa làm sôi dộng lại không khí.

Une tasse de thé vous réchauffera

Mot chén nước chè sẽ làm anh ấm lại.

Il court pour se réchauffer

Nó chạy đề ấm người.

Des paroles qui réchauffent le cœur

Những lời nói sưởi ấm trái tim.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

réchauffer /TECH,ENG-MECHANICAL/

[DE] wiedererwaermen

[EN] reheat

[FR] réchauffer

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

réchauffer

réchauffer [Rejofe] V. tr. [1] 1. Đun lại, hâm lại, làm nóng lại. Réchauffer le dîner: Đun lại món ăn tối., 2. Bóng Làm sôi động lại, làm nồng nhiệt thêm, làm sống động thêm. Plaisanteries quì réchauffent l’atmosphère: Những lòi nói dùa làm sôi dộng lại không khí. 3. Làm ấm lại. Une tasse de thé vous réchauffera: Mot chén nước chè sẽ làm anh ấm lại. > V. pron. Il court pour se réchauffer: Nó chạy đề ấm người. > Bóng Làm vững lồng, sưởi âm. Des paroles qui réchauffent le cœur: Những lời nói sưởi ấm trái tim.