TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

râpe

grater

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rasp

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

râpe

Raspel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

râpe

râpe

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

grattoir

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Râpe à bois

Cái giũa gỗ.

Râpe à fromage

Cái nạo pho mát.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

grattoir,râpe /ENG-MECHANICAL/

[DE] Raspel

[EN] grater; rasp

[FR] grattoir; râpe

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

râpe

râpe [Rap] n. f. 1. Giũa răng thưa (để giũa các vật mềm). Râpe à bois: Cái giũa gỗ. 2. Bàn xát, cái nạo, cái nghiền. Râpe à fromage: Cái nạo pho mát.

râpe

râpe [Rap] n. f. NHO Đồng rafle 2.