TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

râble

skimming rod

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rabble

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

râble

Abfehmeisen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abfeimeisen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kratzer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

râble

râble

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rabot de decrassage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Lièvre bien râblé

Thỏ rừng có thịt lưng dày.

Garçon râblé

Một chàng trai vai u thịt bắp.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

râble /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Abfehmeisen; Abfeimeisen

[EN] skimming rod

[FR] râble

rabot de decrassage,râble /INDUSTRY-METAL,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Kratzer

[EN] rabble

[FR] rabot de decrassage; râble

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

râble

râble [Rabl] n.m. KỸ Cái cào để cào than trong lo; cái cào của thọ nhuộm (để trộn vải nhuộm).

râble

râble [Rabl] n.m. Phần lung của thỏ (từ vai đến đuôi). > Thân Phần dưói lung ngưòi. Il m’est tombé sur le râble: Nó đã tiến công tôi.

râble

râble, ée [Rable] adj. Có phần lung dày. Lièvre bien râblé: Thỏ rừng có thịt lưng dày. > (Ngưòi) Rộng vai; thấp béo, lục lưỡng. Garçon râblé: Một chàng trai vai u thịt bắp.