TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quotient

số thương

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

quotient

quotient

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

quotient

Quotient

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

quotient

quotient

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Q.I.)

Chỉ số thông minh. 4.

Quotient respiratoire

Chỉ số hô hấp.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

quotient

quotient

Quotient

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

quotient /SCIENCE/

[DE] Quotient

[EN] quotient

[FR] quotient

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

quotient

quotient [kosjô] n.m. 1. TOÁN Thương số, thương. 2. TẰI Quotient familial: Phần thuế đánh theo gia đình. > CHTRỊ Quotient électoral: Phần phiếu bầu đuợc chia; thương số tuyển cử. 3. TÂM Quotient intellectuel (abrév. Thdụng Q.I.): Chỉ số thông minh. 4. SLÝ Quotient respiratoire: Chỉ số hô hấp.

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

quotient

[DE] Quotient

[VI] số thương

[FR] quotient