TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

questionnement

Đặt câu hỏi

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

questionnement

challenge

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

questionnement

Infragestellung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

questionnement

questionnement

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Le questionnement de la recherche en génétique

Việc khêu goỉ sự nghiên cứu về di truyền học.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Questionnement

[DE] Infragestellung

[EN] challenge

[FR] Questionnement

[VI] Đặt câu hỏi

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

questionnement

questionnement [kEstjonmô] n.m. Học Việc khêu gợi (sự suy nghĩ). Le questionnement de la recherche en génétique: Việc khêu goỉ sự nghiên cứu về di truyền học. 2. Sự đặt các câu hỏi; các câu hỏi được đặt.