TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

psycholinguistique

Tâm lý học

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

psycholinguistique

psycholinguistics

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

psycholinguistique

Psycholinguistik

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

psycholinguistique

psycholinguistique

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Etudes psycholinguistiques

Các nghiên cứu ngôn ngữ học tâm lý.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Psycholinguistique

[DE] Psycholinguistik

[EN] psycholinguistics

[FR] Psycholinguistique

[VI] Tâm lý học

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

psycholinguistique

psycholinguistique [psikolẽgqistik] n. ĩ. và adj. Học Ngôn ngữ học tâm lý. > Adj. Etudes psycholinguistiques: Các nghiên cứu ngôn ngữ học tâm lý.