TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

prospective

long-range planning

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

long-term forecast

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

prospective

Vorausschau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

prospective

prospective

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

prospective /TECH/

[DE] Vorausschau

[EN] long-range planning; long-term forecast

[FR] prospective

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

prospective

prospective [pRospektiv] n. f. Khoa nghiên cứu sự tiến hóa xã hội (trong một tương lai có thể dự kiến).