TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

proportionnalité

proportionality

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

proportionnalité

Proportionalitaet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

proportionnalité

proportionnalité

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Proportionnalité de l’impôt

Sự phân bổ dũng mức thuế.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

proportionnalité /SCIENCE/

[DE] Proportionalitaet

[EN] proportionality

[FR] proportionnalité

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

proportionnalité

proportionnalité [piRopoRsjonalite] n. f. 1. Tính tỷ lệ, sự tỷ lệ. 2. Sự phân bổ đúng. Proportionnalité de l’impôt: Sự phân bổ dũng mức thuế.