TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

profit

profit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

profit

Ertrag einer Informations- und Dokumentationseinrichtung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

profit

profit

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Profits illicites

Những món lòi bất chính.

-Au profit de

Để

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

profit /IT-TECH,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Ertrag einer Informations- und Dokumentationseinrichtung

[EN] profit

[FR] profit

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

profit

profit [pRoíĩ] n. m. 1. Lồi, lãi, lọi nhuận. Profits illicites: Những món lòi bất chính. > TÀI Compte de pertes et profits: Sự tính toán lỗ lãi. 2. KTÊ Lãi (của doanh nghiệp do chênh lệch giũa giá bán và giá thành). 3. Lọi ích, sự bổ ích (vật chất hoặc tinh thần): Il a tiré profit de mes conseils: Nó dã thu dưọc lọi ích từ những loi khuyên của tôi. -Mettre qqch à profit: Dùng vật gì một cách có lọi nhất. -Faire du profit: Được sử dụng về mặt kinh tế. -Faire son profit de qqch: Lọi dụng một việc gì. -Au profit de: Để làm lợi cho..., vì lọi ích của...