TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

préchargement

Gia tải

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

préchargement

Preloading

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
prechargement

preloading

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

surcharging

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

prechargement

Vorbelastung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

préchargement

Préchargement

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
prechargement

prechargement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

surcharge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

surcharge provisoire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

surcharge temporaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

prechargement,surcharge,surcharge provisoire,surcharge temporaire

[DE] Vorbelastung

[EN] preloading; surcharging

[FR] prechargement; surcharge; surcharge provisoire; surcharge temporaire

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Préchargement

[EN] Preloading

[VI] Gia tải

[FR] Préchargement

[VI] Phương pháp nén chặt bằng cách chất thêm một tải trọng nhất định trên công trình xây dựng để tăng tốc độ lún cố kết và để tăng năng lực chịu tải của đất mềm yếu. Sau khi đất nền mềm yếu đã chặt lại thì dỡ bỏ tải trọng tăng thêm đó đi.