TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

prédire

dự đoán

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

prédire

predict

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

forecast

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

expect

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

foresee

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

prédire

vorhersagen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

prognostizieren

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

prédire

prédire

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Prédire l’avenir

Đoán trước tương lai.

Prédire une éclipse

Báo trước một ihiên thực

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

prédire

prédire

prognostizieren

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

prédire

[DE] vorhersagen

[EN] predict, forecast, expect, foresee

[FR] prédire

[VI] dự đoán

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

prédire

prédire [pRediR] V. tr. [64] 1. Tiên đoán, đoán, báo truóc (bằng bói toán). Prédire l’avenir: Đoán trước tương lai. 2. Báo trước (bằng sự ức đoán, bằng luận chứng hoặc theo các quan sát khoa học). Prédire une éclipse: Báo trước một ihiên thực (nhật thực hoặc nguyệt thực).