TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

poulain

foal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

poulain

Fohlen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Füllen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

poulain

poulain

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Poulain d’un directeur sportif

Gà nòi của một nhà chỉ dạo thể thao.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

poulain /SCIENCE/

[DE] Fohlen; Füllen

[EN] foal

[FR] poulain

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

poulain

poulain [pulẽ] n. m. 1. Ngựa non (dưới 18 tháng tuổi). 2. Gà nồi (tài năng trẻ, niềm hy vọng trẻ). Poulain d’un directeur sportif: Gà nòi của một nhà chỉ dạo thể thao. 3. KÏ Xe trượt để chở đồ nặng.