Anh
traversing
Đức
Polygonzugmessung
Pháp
polygonation
polygonation /SCIENCE,TECH,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Polygonzugmessung
[EN] traversing
[FR] polygonation
polygonation [poligonasjô] n. f. KỸ Phép đo đa giác (coi chu vi một khu đất như hình đa giác).