TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

polyèdre

Polyeder

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

polyèdre

polyèdre

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

angle solide)

Góc đa diên.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

polyèdre

polyèdre

Polyeder

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

polyèdre

polyèdre [poljedR] n. m. HÌNH Khối nhiều mặt, khối đa diện. -Polyèdre régulier: Khối đa diện đều (có các mặt là nhũng đa giác đều bằng nhau). -Polyèdre convexe: Đa diện lồi. > Adj. Angle polyèdre (hay angle solide): Góc đa diên.