TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

polariser

phân cực

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

polariser

polarise

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

polariser

polarisieren

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

polariser

polariser

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Une personnalité fascinante qui polarisait l’intérêt de toute l’assemblée

Một nhân vật hấp dẫn dã thu hút sự chú ý của toàn thể cử tọa.

L’attention se polarisa sur cet événement

Sự chú ý dã tập trung vào sự kiện dó.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

polariser

polariser [polaRize] V. tr. [1] 1. ĐIỆN Phân cực, tạo sự phân cực. -V. pron. Pile qui se polarise: Pin chịu sự phân cực. > ứ Tạo đặc tính của sự phân cực (cho các tia sáng). 2. Bóng Huống về phía mình, hút về cho mình: Une personnalité fascinante qui polarisait l’intérêt de toute l’assemblée: Một nhân vật hấp dẫn dã thu hút sự chú ý của toàn thể cử tọa. Thân Se polariser: Huớng vào, tập trung vào. L’attention se polarisa sur cet événement: Sự chú ý dã tập trung vào sự kiện dó.

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

polarise

[DE] polarisieren

[VI] (vật lý) phân cực

[FR] polariser