TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

planning

planning

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

time schedule

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

planning

Terminplan

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

planning

planning

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

calendrier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

emploi du temps

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

programme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

calendrier,emploi du temps,planning,programme

[DE] Terminplan

[EN] planning; time schedule

[FR] calendrier; emploi du temps; planning; programme

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

planning

planning [planirj] n. m. (Anglicisme) 1. Sự phân tích công việc thành tùng công đoạn theo kế hoạch. t> Biểu đồ phân tích công việc thành tùng công đoạn. 2. Planning familial: Kê hoạch hóa gia đình.