TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Pháp

plâtrière

plâtrière

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

plâtrier

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

plâtrière

plâtrière [platRÎjER] n. f. 1. Mỏ sunfat canxi. Lồ nung thạch cao. > Đồng plâtrerie. platy- Từ tố có nghĩa là " rộng" , platycerium [platiseRjom] n. m. THỰC Dưong xỉ nhiệt đói (cây trang trí).

plâtrier,plâtrière

plâtrier, ière [platRije, j£R] n. Người trát thạch cao; người bán thạch cao. > Spécial. Thợ chuyên thực hiện các công trình bằng thạch cao.