TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

pendule

striking pendulum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

pendule

Pendel

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Schlagfinne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schlagpendel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

pendule

pendule

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

balancier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

balancier,pendule /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Schlagfinne; Schlagpendel

[EN] striking pendulum

[FR] balancier; pendule

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

pendule

pendule

Pendel

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

pendule

pendule [põdyl] n. m. 1. LÝ Quả lắc, con lắc, hệ thống con lắc. Pendule de torsion: Con lắc xoắn. 2. Con lắc (để dồ quặng, dồ mạch nước V.V.).

pendule

pendule [põđyl] n. f. ĐỒNGHỒ Đồng hồ quả lắc. > Thdụng Đồng hồ treo, đồng hồ.