TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

pack

pack ice

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

pack

Packeis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

pack

pack

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pack ice

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pack,pack ice /SCIENCE/

[DE] Packeis

[EN] pack ice

[FR] pack; pack ice

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

pack

pack [pak] n. m. HÁIDG Dải núi băng (gồm nhiều khối lớn trôi nổi).

pack

pack [pak] n. m. (Anglicisme) 1. THÊ Hàng tiền đạo 8 người (trong đâu bóng bầu dục). Việc đóng thùng các chai lọ.