TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

pédoncule

flower stalk

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

peduncule

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

pédoncule

Blütenstandstiel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Blütenstiel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

pédoncule

pédoncule

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pée

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Pédoncules cérébraux

Các cuống não.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pédoncule /SCIENCE/

[DE] Blütenstandstiel; Blütenstiel

[EN] flower stalk; peduncule

[FR] pédoncule

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

pédoncule

pédoncule [pedõkyl] n. m. 1. GPHAU Cuống. Pédoncules cérébraux: Các cuống não. 2. THỰC Cuống hoa. > Văn Cuống (hoa, quả). 3. ĐỘNG Cuống (một bộ phận). V. pédicelle.

pédoncule,pée

pédoncule, ée [pedõkyle] adj. Có cuống; có cuống đỡ. -Chêne pédoncule: Cây sồi quả có cuống dài.