Pháp
pédicule
pée
pédicule [pedikyl] n. m. 1. THỰC Cuống (ở cây). 2. ĐỘNG Đóng pédicelle. 3. GPHÂU Cuống. 4. KTRÚC Trụ nhỏ để đặt âu nuớc thánh.
pédicule,pée
pédicule, ée [pedikyle] adj. KHTỰNHIÊN Có cuống đỡ, có cuống.