TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

originalité

originality

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

originalité

Originalität

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

originalité

originalité

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Les originalités d’une mode

Những nét kỳ quặc của một mốt.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

originalité /IT-TECH,RESEARCH/

[DE] Originalität

[EN] originality

[FR] originalité

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

originalité

originalité [oRÌỊÍnalite] n. f. 1. Tính độc đáo, nét độc đáo. Originalité d’un artiste, d’un décor: Tính dộc dáo của một nghê sĩ, của một cảnh bài trí. -Manquer d’originalité: Thiếu sáng tạo, thiếu cá tính. 2. Điều kỳ quặc. Les originalités d’une mode: Những nét kỳ quặc của một mốt.