TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

organisme

organism

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

organisme

Organismus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Organismen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

organisme

organisme

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Organisme politique

Tập doàn chính trị.

Adressez-vous à l’organisme compétent

Anh hãy trình bày với tổ chức có thấm quyền.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

organisme /SCIENCE/

[DE] Organismus

[EN] organism

[FR] organisme

organisme /TECH/

[DE] Organismen

[EN] organism

[FR] organisme

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

organisme

organisme [oRganism] n.m. 1. Toàn bộ các cơ quan tạo nên một cơ thể sống; cơ thể. Spécial: Cơ thể ngùoi. Substances nécessaires à l’organisme: Những chất cần cho cơ thể. Votre organisme a besoin de repos: Cơ thể anh cần dược nghi ngoi. 2. Tập đoàn, hội. Organisme politique: Tập doàn chính trị. 3. Tổ chúc. Adressez-vous à l’organisme compétent: Anh hãy trình bày với tổ chức có thấm quyền.