TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

optimum

Optimum

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

optimum

optimum

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

L’optimum d’un fonctionnement

Tình trạng tối ưu của một hoạt dộng. 2.

optima

Những diều kiện tối ưu.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

optimum

optimum

Optimum

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

optimum

optimum [optimom] n.m. và adj. I. n.m. 1. Tinh trạng tốt nhất, tình trạng tối uu. L’optimum d’un fonctionnement: Tình trạng tối ưu của một hoạt dộng. 2. Học Kết quả tối ưu. -Plur. Des optimums. II. adj. Condition(s) optimum(s) hay optima: Những diều kiện tối ưu.