TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

olympique

olympisch

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

olympique

olympique

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Record oplympique

Kỷ lục Olimpic.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

olympique

olympique

olympisch

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

olympique

olympique [olẽpikl adj. 1. CÔHY Thuộc Ôlimpi. Jeux Olympiques: Đại hội thể thao Ôlimpic (4 năm một lần) tổ chức tại Olimpi để cúng thần Dớt. Mời Thê vận hội Olimpic. 2. Thuộc các cuộc đua thể thao ôlimpic. Record oplympique: Kỷ lục Olimpic.