Pháp
olfaction
olfaction [ofaksjô] n.f. Học Khúu giác, oliban [olibõ] n.m. Hiếm Nhụa huong. olibrius [olibRÎys] n.m. 1. Kẻ yêng hùng khoác lác (trong kịch tôn giáo thồi Trung cổ). 2. Thân, Khinh Kẻ lố lăng, tên thông thái rởm, kẻ quấy rầy.