TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

numération

number representation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

numeration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

numération

Zahlendarstellung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

numération

numération

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Numération romaine, arabe

Cách dếm, cách viết số La Mã, số A Rập.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

numération /IT-TECH,TECH/

[DE] Zahlendarstellung

[EN] number representation; numeration

[FR] numération

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

numération

numération [nymeRasjô] n.f. 1. Cách đếm hoặc cách viết các sô. Numération romaine, arabe: Cách dếm, cách viết số La Mã, số A Rập. > Hệ đêm. Numération à base 10 ou décimale: Hệ dếm theo co số 10 hoặc hê đếm thập phân. Numération à base 2 ou binaire: Hệ dếm theo co số 2 hoặc hệ dếm nhị phân. 2. Phép đếm. Y Numération globulaire: Sự đpm các huyết cầu.