TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

neck

lava plug

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

volcanic butte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

volcanic neck

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

volcanic plug

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

neck

Halskuppe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schlottpropfen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

neck

neck

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

diatrème

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Le de 1’élégance

vê thanh lịch

Le de 1’élégance

vê thanh lịch

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

diatrème,neck /SCIENCE/

[DE] Halskuppe; Schlottpropfen

[EN] lava plug; volcanic butte; volcanic neck; volcanic plug

[FR] diatrème; neck

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

neck

neck [nek] n. m. ĐCHÂT Núi đá sinh ra tù một núi lửa cũ. nec plus ultra chua từng có, nec plus ultra chưa từng có. nécr(o)- Từ tố có nghĩa là " chết" , nécrobie [nekRobi] adj. và n. 1. adj. và n. [nekplyjytRa] n. m. inv. Điều điều không ai hon đuọc. Le de 1’élégance: vê thanh lịch [nekplyjytRa] n. m. inv. Điều điều không ai hon đuọc. Le de 1’élégance: vê thanh lịch m. (Thuộc) sinh vật sống bám vào các xác chết. 2. n. f. Bọ xác.