TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

nacre

mother of pearl

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

nacre

Perlmutter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

nacre

nacre

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nacre de perle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
nacré

nacré

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

nacrée

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nacre,nacre de perle /SCIENCE/

[DE] Perlmutter

[EN] mother of pearl

[FR] nacre; nacre de perle

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

nacre

nacre [nakR] n. f. 1. Xà cù. Perles véritables en nacre pure: Những hạt cuòm thật bằng xà cừ ròng. Boutons de nacre: Cúc bằng xà cừ. 2. Văn Màu óng ánh như xà cừ.

nacré,nacrée

nacré, ée [nakRe] adj. Có màu óng ánh, có dáng vẻ như chất xà cừ.