TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

muqueuse

Mucosa

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

mucous membrane :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

muqueuse

Schleimhaut

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Schleimhaut:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

muqueuse

Muqueuse

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

muqueuse:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

muqueux

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Muqueuse buccale

Niêm dịch miệng.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

muqueux,muqueuse

muqueux, euse [myko, 0Z] adj. và n. f. ï 1. Nhớt, nhầy. 2. Tiết ra nhớt, nhầy. > N. f. GPHẪU Màng nhầy, niêm dịch. Muqueuse buccale: Niêm dịch miệng.

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Muqueuse,muqueuse:

[EN] Mucosa, mucous membrane :

[FR] Muqueuse, muqueuse:

[DE] Schleimhaut, Schleimhaut:

[VI] màng nhầy lót bên trong các cơ quan.