Pháp
mouchard
moucharde
mouchard,moucharde
mouchard, arde [muJaR, aRd] n. 1. Khinh Chỉ điểm, gián điêp, mật thám, do thám; kẻ tô giác, kẻ mách lẻo. 2. n. m. Tên của một số máy kiểm tra và theo dõi (máy ghi tốc độ...).