TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

moteur coupé

engine-out operation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

power off

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

moteur coupé

Leistung bei Triebwerkausfall

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mit abgestelltem Triebwerk

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

moteur coupé

moteur coupé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

moteur coupé /ENG-MECHANICAL/

[DE] Leistung bei Triebwerkausfall

[EN] engine-out operation

[FR] moteur coupé

moteur coupé /ENG-MECHANICAL/

[DE] mit abgestelltem Triebwerk

[EN] power off

[FR] moteur coupé