mitre
mitre [mitR] n. f. I. 1. CÔĐẠI Mũ cao nhọn (của nguôi Ba Tư xưa). 2. Mũ chóp cao, mũ lễ (của linh mục), n. 1. XDỊTNG Mũ ống khói hình chữ nhật. 2. Loài nhuyễn thể chân bụng ở vùng biển nóng, hình dài.
mitré,mitrée
mitré, ée [mitRe] adj. Đội mũ lễ, được đội mũ lề. Abbé mitré: Trưởng tu viện dưọc dội mã lễ.