TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

mite

moth

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

mite

Motte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

mite

mite

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
mité

mité

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

mitée

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mite /ENVIR/

[DE] Motte

[EN] moth

[FR] mite

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

mite

mite [mit] n. f. 1. Con mạt bột, con bọ ở thức ăn. 2. Thdụng Con nhậy.

mité,mitée

mité, ée [mite] adj. BỊ nhậy can.