TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

millésime

vintage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vintage year

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

year of vintage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

millésime

Jahrgang

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

millésime

millésime

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

année de la récolte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

1 est le millésime de 1950

1 là con số hàng nghìn của 1950.

Bouteille qui porte le millésime d’une grande année

Chai rượu mang niên hiêu của môt năm vĩ dại.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

millésime /BEVERAGE/

[DE] Jahrgang

[EN] vintage; vintage year; year of vintage

[FR] millésime

année de la récolte,millésime /AGRI/

[DE] Jahrgang

[EN] vintage year

[FR] année de la récolte; millésime

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

millésime

millésime [millezim] n. m. 1. Con sô hàng nghìn (trong niên hiệu). 1 est le millésime de 1950: 1 là con số hàng nghìn của 1950. 2. Niên hiệu (đậnh dấu năm chê tạo đồng tiền, năm thu hoạch nho của rượu vang...). Bouteille qui porte le millésime d’une grande année: Chai rượu mang niên hiêu của môt năm vĩ dại.