TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

meurtriere

loophole

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

meurtriere

Schießscharte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

meurtriere

meurtriere

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
meurtrière

meurtrière

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Le coup de bâton lui avait meurtri l’épaule

Gậy phang làm vai nó bầm tím.

Meurtrir un cœur

Làm đau xé con tim.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

meurtrière

meurtrière [mœRtRijER] n. f. Lỗ châu mai. meurtrir [mœRtRÎR] V. tr. [2] 1. Làm bầm tím. Le coup de bâton lui avait meurtri l’épaule: Gậy phang làm vai nó bầm tím. Bóng Làm tổn thương tinh thần, làm đau. Meurtrir un cœur: Làm đau xé con tim. 2. Làm bầm giập (rau, quả).

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

meurtriere

[DE] Schießscharte

[EN] loophole

[FR] meurtriere