TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

maquis

maquis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

brushwood

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

maquis

Macchia

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Maquis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gebüsch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

maquis

maquis

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

garrigue

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Le maquis de la procédure

Sự rắc rối của thủ tuc tố tụng.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

maquis /SCIENCE/

[DE] Macchia

[EN] maquis

[FR] maquis

maquis /SCIENCE/

[DE] Maquis

[EN] maquis

[FR] maquis

garrigue,maquis /ENVIR/

[DE] Gebüsch

[EN] brushwood

[FR] garrigue, maquis

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

maquis

maquis [maki] n. m. I. 1. Rừng cây bụi, bưng, truông. Gagner, prendre le maquis: Trốn vào rừng (kẻ cướp ở đảo Coocxơ). 2. Bóng Sự rắm rối, sự rắc rối, không thể vượt qua được, không thể gỡ ra được. Le maquis de la procédure: Sự rắc rối của thủ tuc tố tụng. IL sứ Vùng bung biền, vùng du kích, to chức du kích.