magnétique
magnétique [marjetik] adj. I. 1. (Thuộc) từ, [có] từ tính. Champ magnétique: Từ trường. Compas magnétique: La bàn từ tính. O-rages magnétiques: Con giông có từ tính. > ĐỊA Pôle magnétique: Từ cực. 2. Hâp dẫn, thôi miên, lôi cuốn. Passes magnétiques: Sự huơ tay dể thôi miên. Fluide magnétique: Sức truyền cảm, sự thôi miên. 3. Có sức hấp dẫn huyền diệu. Un regard magnétique: Cái nhìn có sức hấp dẫn huyền diệu. II. 1. Có phủ lóp từ tính. Bande ma-gnétique: Băng từ. 2. Dùng cái có chứa từ tính. Enregistrement magnétique des données: Sự ghì các số liệu bằng dĩa từ, băng từ...