TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

métallographie

metallography

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

métallographie

Metallographie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

métallographie

métallographie

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Métallographie au microscope, aux rayons X

Kim tướng hoc hiến vi, kim tướng học tia X.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

métallographie /INDUSTRY-METAL/

[DE] Metallographie

[EN] metallography

[FR] métallographie

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

métallographie

métallographie [metalogRaíĩ] n. f. KỸ Kim tuóng học (nghiên cúu câu tạo và đặc tính riêng của kim loại và hợp kim). Métallographie au microscope, aux rayons X: Kim tướng hoc hiến vi, kim tướng học tia X.